Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悟性

Pinyin: wù xìng

Meanings: Ability to understand or intellectual enlightenment., Khả năng hiểu biết, trí tuệ giác ngộ., ①指对事物的理解和分析的能力。[例]这孩子有悟性,一点就明白。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 吾, 忄, 生

Chinese meaning: ①指对事物的理解和分析的能力。[例]这孩子有悟性,一点就明白。

Grammar: Thuộc nhóm từ ghép, thường dùng để miêu tả phẩm chất trí tuệ của con người.

Example: 这孩子的悟性很高。

Example pinyin: zhè hái zi de wù xìng hěn gāo 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này có khả năng hiểu biết rất cao.

悟性
wù xìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng hiểu biết, trí tuệ giác ngộ.

Ability to understand or intellectual enlightenment.

指对事物的理解和分析的能力。这孩子有悟性,一点就明白

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...