Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悠着

Pinyin: yōu zhe

Meanings: To be cautious, to take it easy., Cẩn thận, giữ sức, ①[方言]不能那么积极活动,控制着不使过度。[例]我年龄大了,干啥事都得悠着点。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 心, 攸, 目, 羊

Chinese meaning: ①[方言]不能那么积极活动,控制着不使过度。[例]我年龄大了,干啥事都得悠着点。

Grammar: Thường dùng trong lời khuyên, nhắc nhở người khác nên giữ sức hoặc cẩn thận hơn.

Example: 你悠着点,别太累。

Example pinyin: nǐ yōu zhe diǎn , bié tài lèi 。

Tiếng Việt: Bạn cẩn thận chút, đừng quá mệt.

悠着 - yōu zhe
悠着
yōu zhe

📷 Người phụ nữ hạnh phúc thư giãn trên sân thượng

悠着
yōu zhe
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩn thận, giữ sức

To be cautious, to take it easy.

[方言]不能那么积极活动,控制着不使过度。我年龄大了,干啥事都得悠着点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...