Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬头刺股
Pinyin: xuán tóu cì gǔ
Meanings: The spirit of diligent and persistent study., Tinh thần nỗ lực học tập bền bỉ, chịu khó., 形容刻苦学习。同悬梁刺股”。[出处]《敦煌变文集·齖■(齿可)书》“晡时申,悬头刺股士苏秦。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 县, 心, 头, 刂, 朿, 月, 殳
Chinese meaning: 形容刻苦学习。同悬梁刺股”。[出处]《敦煌变文集·齖■(齿可)书》“晡时申,悬头刺股士苏秦。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang ý nghĩa khích lệ trong giáo dục.
Example: 古人常说悬头刺股,鼓励后人努力学习。
Example pinyin: gǔ rén cháng shuō xuán tóu cì gǔ , gǔ lì hòu rén nǔ lì xué xí 。
Tiếng Việt: Người xưa thường nói về việc treo đầu đâm đùi để khuyến khích thế hệ sau học tập chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần nỗ lực học tập bền bỉ, chịu khó.
Nghĩa phụ
English
The spirit of diligent and persistent study.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容刻苦学习。同悬梁刺股”。[出处]《敦煌变文集·齖■(齿可)书》“晡时申,悬头刺股士苏秦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế