Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬崕峭壁

Pinyin: xuán yá qiào bì

Meanings: Steep cliffs and precipitous walls., Vách núi cheo leo, dốc đứng hiểm trở., 形容山势险峻。同悬崖峭壁”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 县, 心, 山, 肖, 土, 辟

Chinese meaning: 形容山势险峻。同悬崖峭壁”。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả địa hình hiểm trở.

Example: 那座山峰四周都是悬崕峭壁。

Example pinyin: nà zuò shān fēng sì zhōu dōu shì xuán yá qiào bì 。

Tiếng Việt: Xung quanh ngọn núi đó đều là vách đá cheo leo.

悬崕峭壁
xuán yá qiào bì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vách núi cheo leo, dốc đứng hiểm trở.

Steep cliffs and precipitous walls.

形容山势险峻。同悬崖峭壁”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬崕峭壁 (xuán yá qiào bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung