Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悠忽
Pinyin: yōu hū
Meanings: Absent-minded, distracted., Lơ đãng, thiếu tập trung, ①闲散放荡。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 心, 攸, 勿
Chinese meaning: ①闲散放荡。
Grammar: Thường dùng để chỉ trạng thái tinh thần không ổn định hoặc dễ mất tập trung.
Example: 他做事总是悠忽不定。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì yōu hū bú dìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc lúc nào cũng lơ đãng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lơ đãng, thiếu tập trung
Nghĩa phụ
English
Absent-minded, distracted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闲散放荡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!