Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 8731 to 8760 of 28899 total words

居丧
jū sāng
Ở trong thời gian chịu tang (sau khi ngư...
居之不疑
jū zhī bù yí
Sống thoải mái mà không nghi ngờ gì; tự ...
居人
jū rén
Người cư trú, người sống ở một nơi nào đ...
居心
jū xīn
Ý đồ, tâm địa (thường dùng trong ngữ cản...
居心不良
jū xīn bù liáng
Có ý đồ xấu, không tốt
居心叵测
jū xīn pǒ cè
Ý đồ khó đoán, khó lường
居心险恶
jū xīn xiǎn è
Có ý đồ độc ác, hiểm độc
居无求安
jū wú qiú ān
Sống mà không cầu mong sự an nhàn, thể h...
居第
jū dì
Chỗ ở, ngôi nhà
居经
jū jīng
Thời gian ở lại (trong y học cổ truyền, ...
居舍
jū shè
Nhà ở, chỗ ở
居轴处中
jū zhóu chǔ zhōng
Giữ vị trí trung tâm, nắm giữ vai trò qu...
居里
jū lǐ
Curie (đơn vị đo phóng xạ)
居重驭轻
jū zhòng yù qīng
Nắm việc lớn rồi giải quyết việc nhỏ, qu...
居间
jū jiān
Ở giữa, giữa hai bên
居高临下
jū gāo lín xià
Chiếm vị trí cao nhìn xuống, chiếm ưu th...
jiè
Cùng nghĩa với 屆 (khóa hoặc nhiệm kỳ)
屈从
qū cóng
Nhượng bộ, chịu thua, khuất phục
屈谷巨瓠
qū gǔ jù hù
Chỉ sự khiêm nhường, hạ mình để đạt được...
屈驾
qū jià
Kính ngữ dùng để mời ai đó đến một cách ...
jiè
Kỳ, khóa (dùng để chỉ thời hạn của một n...
屋下作屋
wū xià zuò wū
Xây nhà dưới mái nhà, ý chỉ việc làm thừ...
屋下架屋
wū xià jià wū
Dựng thêm nhà trên nhà, ám chỉ việc làm ...
屋乌之爱
wū wū zhī ài
Tình yêu dành cho những con quạ trên mái...
屋乌推爱
wū wū tuī ài
Mở rộng tình yêu từ người thân đến người...
屋如七星
wū rú qī xīng
Những ngôi nhà như bảy ngôi sao, mô tả n...
屋脊
wū jǐ
Đường nối giữa hai mái của một ngôi nhà
屏声
bǐng shēng
Giữ im lặng, cố gắng không phát ra tiếng...
屏弃
bǐng qì
Loại bỏ, từ bỏ hoàn toàn
屏斥
bǐng chì
Từ chối chấp nhận, bác bỏ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...