Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 8731 to 8760 of 28922 total words

层见迭出
céng jiàn dié chū
Xuất hiện liên tục, chồng chất lên nhau ...
层见错出
céng jiàn cuò chū
Xuất hiện xen kẽ nhưng rất thường xuyên ...
层面
céng miàn
Phương diện, khía cạnh.
Con rùa lớn trong thần thoại Trung Quốc,...
居下讪上
jū xià shàn shàng
Ở dưới nói xấu người trên; phê phán hoặc...
居不重席
jū bù chóng xí
Sống giản dị, không cầu kỳ, không ngồi h...
居丧
jū sāng
Ở trong thời gian chịu tang (sau khi ngư...
居之不疑
jū zhī bù yí
Sống thoải mái mà không nghi ngờ gì; tự ...
居人
jū rén
Người cư trú, người sống ở một nơi nào đ...
居心
jū xīn
Ý đồ, tâm địa (thường dùng trong ngữ cản...
居心不良
jū xīn bù liáng
Có ý đồ xấu, không tốt
居心叵测
jū xīn pǒ cè
Ý đồ khó đoán, khó lường
居心险恶
jū xīn xiǎn è
Có ý đồ độc ác, hiểm độc
居无求安
jū wú qiú ān
Sống mà không cầu mong sự an nhàn, thể h...
居第
jū dì
Chỗ ở, ngôi nhà
居经
jū jīng
Thời gian ở lại (trong y học cổ truyền, ...
居舍
jū shè
Nhà ở, chỗ ở
居轴处中
jū zhóu chǔ zhōng
Giữ vị trí trung tâm, nắm giữ vai trò qu...
居里
jū lǐ
Curie (đơn vị đo phóng xạ)
居重驭轻
jū zhòng yù qīng
Nắm việc lớn rồi giải quyết việc nhỏ, qu...
居间
jū jiān
Ở giữa, giữa hai bên
居高临下
jū gāo lín xià
Đứng trên cao nhìn xuống, có lợi thế kiể...
jiè
Cùng nghĩa với 屆 (khóa hoặc nhiệm kỳ)
屈从
qū cóng
Nhượng bộ, chịu thua, khuất phục
屈谷巨瓠
qū gǔ jù hù
Chỉ sự khiêm nhường, hạ mình để đạt được...
屈驾
qū jià
Kính ngữ dùng để mời ai đó đến một cách ...
jiè
Kỳ, đợt (thường dùng cho kỳ họp, sự kiện...
屋下作屋
wū xià zuò wū
Xây nhà dưới mái nhà, ý chỉ việc làm thừ...
屋下架屋
wū xià jià wū
Dựng thêm nhà trên nhà, ám chỉ việc làm ...
屋乌之爱
wū wū zhī ài
Tình yêu dành cho những con quạ trên mái...

Showing 8731 to 8760 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...