Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 居不重席

Pinyin: jū bù chóng xí

Meanings: Living simply, without extravagance; not sitting on two mats at once., Sống giản dị, không cầu kỳ, không ngồi hai chiếu cùng lúc., ①(赑屃)a.有力的样子,如“巨鳌屃屃,首冠灵山。”b.传说中一种像龟的动物,旧时大石碑的底座多作此形状。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 古, 尸, 一, 重, 巾, 广, 廿

Chinese meaning: ①(赑屃)a.有力的样子,如“巨鳌屃屃,首冠灵山。”b.传说中一种像龟的动物,旧时大石碑的底座多作此形状。

Grammar: Thành ngữ miêu tả lối sống thanh đạm, thường xuất hiện trong văn cảnh ca ngợi đạo đức cá nhân.

Example: 他一向居不重席,生活十分朴素。

Example pinyin: tā yí xiàng jū bú zhòng xí , shēng huó shí fēn pǔ sù 。

Tiếng Việt: Ông ấy luôn sống giản dị, cuộc sống rất đạm bạc.

居不重席
jū bù chóng xí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống giản dị, không cầu kỳ, không ngồi hai chiếu cùng lúc.

Living simply, without extravagance; not sitting on two mats at once.

(赑屃)a.有力的样子,如“巨鳌屃屃,首冠灵山。”b.传说中一种像龟的动物,旧时大石碑的底座多作此形状

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...