Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屈从
Pinyin: qū cóng
Meanings: To yield, submit, or surrender., Nhượng bộ, chịu thua, khuất phục, ①屈意顺从。屈服于压力,违心地顺从。[例]迫我屈从。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 出, 尸, 人
Chinese meaning: ①屈意顺从。屈服于压力,违心地顺从。[例]迫我屈从。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với giới từ 于 (với ý nghĩa nhượng bộ ai hoặc cái gì).
Example: 他不愿屈从于压力。
Example pinyin: tā bú yuàn qū cóng yú yā lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy không muốn nhượng bộ trước áp lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhượng bộ, chịu thua, khuất phục
Nghĩa phụ
English
To yield, submit, or surrender.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屈意顺从。屈服于压力,违心地顺从。迫我屈从
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!