Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 层见迭出
Pinyin: céng jiàn dié chū
Meanings: Appear continuously, piling on top of each other (emphasizing frequent and successive appearances)., Xuất hiện liên tục, chồng chất lên nhau (nhấn mạnh sự xuất hiện dày đặc và liên tiếp), 层重复;迭一次又一次。指接连不断地多次出现。[出处]李大钊《战后之世界潮流》“劳工阶级将出许多失业的人,无论何人都已首肯,到处失业的人,已竟层见迭出了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 云, 尸, 见, 失, 辶, 凵, 屮
Chinese meaning: 层重复;迭一次又一次。指接连不断地多次出现。[出处]李大钊《战后之世界潮流》“劳工阶级将出许多失业的人,无论何人都已首肯,到处失业的人,已竟层见迭出了。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả sự kiện hoặc vấn đề xảy ra liên tục.
Example: 各种问题层见迭出,让人头疼。
Example pinyin: gè zhǒng wèn tí céng xiàn dié chū , ràng rén tóu téng 。
Tiếng Việt: Các vấn đề liên tục xuất hiện, chồng chất lên nhau, khiến người ta đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất hiện liên tục, chồng chất lên nhau (nhấn mạnh sự xuất hiện dày đặc và liên tiếp)
Nghĩa phụ
English
Appear continuously, piling on top of each other (emphasizing frequent and successive appearances).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
层重复;迭一次又一次。指接连不断地多次出现。[出处]李大钊《战后之世界潮流》“劳工阶级将出许多失业的人,无论何人都已首肯,到处失业的人,已竟层见迭出了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế