Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 居人
Pinyin: jū rén
Meanings: Residents, people living in a certain place., Người cư trú, người sống ở một nơi nào đó., ①处在直系尊亲的丧期守制中。指守孝。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 古, 尸, 人
Chinese meaning: ①处在直系尊亲的丧期守制中。指守孝。
Grammar: Danh từ chỉ con người, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả cộng đồng hoặc khu vực cư trú.
Example: 这个村庄的居人过着平静的生活。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng de jū rén guò zhe píng jìng de shēng huó 。
Tiếng Việt: Người dân trong ngôi làng này sống một cuộc sống bình yên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người cư trú, người sống ở một nơi nào đó.
Nghĩa phụ
English
Residents, people living in a certain place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处在直系尊亲的丧期守制中。指守孝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!