Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屈谷巨瓠
Pinyin: qū gǔ jù hù
Meanings: Refers to modesty or lowering oneself to achieve a greater purpose., Chỉ sự khiêm nhường, hạ mình để đạt được mục đích lớn., 比喻无用者。[出处]《韩非子·外储说左上》“齐有居士田仲者,宋人屈谷见之,曰‘谷闻先生之义,不恃人而食,今谷有巨瓠,坚如石,厚而无窍,献之。’仲曰‘夫瓠所贵者,谓其可以盛也;今厚而无窍,则不可剖以盛物,而坚如石,则不可以剖而斟,吾无以瓠为也。’。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 出, 尸, 谷, 巨, 夸, 瓜
Chinese meaning: 比喻无用者。[出处]《韩非子·外储说左上》“齐有居士田仲者,宋人屈谷见之,曰‘谷闻先生之义,不恃人而食,今谷有巨瓠,坚如石,厚而无窍,献之。’仲曰‘夫瓠所贵者,谓其可以盛也;今厚而无窍,则不可剖以盛物,而坚如石,则不可以剖而斟,吾无以瓠为也。’。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn cảnh nhấn mạnh việc hy sinh cái tôi nhỏ để phục vụ cho mục tiêu lớn hơn.
Example: 他为了大局,不得不屈谷巨瓠。
Example pinyin: tā wèi le dà jú , bù dé bù qū gǔ jù hù 。
Tiếng Việt: Vì lợi ích chung, anh ấy buộc phải hạ mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự khiêm nhường, hạ mình để đạt được mục đích lớn.
Nghĩa phụ
English
Refers to modesty or lowering oneself to achieve a greater purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻无用者。[出处]《韩非子·外储说左上》“齐有居士田仲者,宋人屈谷见之,曰‘谷闻先生之义,不恃人而食,今谷有巨瓠,坚如石,厚而无窍,献之。’仲曰‘夫瓠所贵者,谓其可以盛也;今厚而无窍,则不可剖以盛物,而坚如石,则不可以剖而斟,吾无以瓠为也。’。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế