Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 层面

Pinyin: céng miàn

Meanings: Aspect or dimension., Phương diện, khía cạnh.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 云, 尸, 丆, 囬

Grammar: Thường bổ nghĩa cho các lĩnh vực khác nhau như xã hội, kinh tế, văn hóa...

Example: 从经济层面来看,这是一项好政策。

Example pinyin: cóng jīng jì céng miàn lái kàn , zhè shì yí xiàng hǎo zhèng cè 。

Tiếng Việt: Xét về khía cạnh kinh tế, đây là một chính sách tốt.

层面
céng miàn
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương diện, khía cạnh.

Aspect or dimension.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...