Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屈驾
Pinyin: qū jià
Meanings: A polite expression used to invite someone to come humbly (e.g., humbly request their presence)., Kính ngữ dùng để mời ai đó đến một cách khiêm tốn (ví dụ: cúi mình nhờ vả)., ①委屈大驾——邀请人的敬辞。[例]请屈驾光临。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 出, 尸, 加, 马
Chinese meaning: ①委屈大驾——邀请人的敬辞。[例]请屈驾光临。
Grammar: Động từ kính ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự để bày tỏ sự tôn trọng.
Example: 屈驾光临寒舍。
Example pinyin: qū jià guāng lín hán shè 。
Tiếng Việt: Xin ngài vui lòng ghé thăm nhà tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính ngữ dùng để mời ai đó đến một cách khiêm tốn (ví dụ: cúi mình nhờ vả).
Nghĩa phụ
English
A polite expression used to invite someone to come humbly (e.g., humbly request their presence).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
委屈大驾——邀请人的敬辞。请屈驾光临
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!