Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屃
Pinyin: xì
Meanings: A giant mythical turtle in Chinese mythology, often depicted as carrying stone tablets., Con rùa lớn trong thần thoại Trung Quốc, thường đỡ bia đá., 层重复;迭一次又一次。指接连不断地多次出现。[出处]李大钊《战后之世界潮流》“劳工阶级将出许多失业的人,无论何人都已首肯,到处失业的人,已竟层见迭出了。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 尸, 贝
Chinese meaning: 层重复;迭一次又一次。指接连不断地多次出现。[出处]李大钊《战后之世界潮流》“劳工阶级将出许多失业的人,无论何人都已首肯,到处失业的人,已竟层见迭出了。”
Hán Việt reading: hý
Grammar: Danh từ chỉ sinh vật trong thần thoại, thường xuất hiện trong các câu chuyện dân gian hoặc văn hóa cổ đại.
Example: 赑屃是中国古代神话传说中的神兽之一。
Example pinyin: bì xì shì zhōng guó gǔ dài shén huà chuán shuō zhōng de shén shòu zhī yī 。
Tiếng Việt: Bệ Xí là một trong những thần thú trong truyền thuyết cổ đại của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con rùa lớn trong thần thoại Trung Quốc, thường đỡ bia đá.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hý
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A giant mythical turtle in Chinese mythology, often depicted as carrying stone tablets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
层重复;迭一次又一次。指接连不断地多次出现。[出处]李大钊《战后之世界潮流》“劳工阶级将出许多失业的人,无论何人都已首肯,到处失业的人,已竟层见迭出了。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!