Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 居里
Pinyin: jū lǐ
Meanings: Curie (unit of radioactivity)., Curie (đơn vị đo phóng xạ), ①居住的乡里。[例]物质的放射性强度的单位,一居里等于一克镭衰变成氡的放射强度。这个单位是为了纪念波兰科学家居里夫人而定的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 古, 尸, 一, 甲
Chinese meaning: ①居住的乡里。[例]物质的放射性强度的单位,一居里等于一克镭衰变成氡的放射强度。这个单位是为了纪念波兰科学家居里夫人而定的。
Grammar: Tên riêng trong lĩnh vực khoa học, ít biến đổi ngữ pháp.
Example: 这种物质的放射性达到了一居里。
Example pinyin: zhè zhǒng wù zhì de fàng shè xìng dá dào le yì jū lǐ 。
Tiếng Việt: Phóng xạ của chất này đạt tới một curie.

📷 Bí đao kuri đỏ (hokkaido Orange)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Curie (đơn vị đo phóng xạ)
Nghĩa phụ
English
Curie (unit of radioactivity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
居住的乡里。物质的放射性强度的单位,一居里等于一克镭衰变成氡的放射强度。这个单位是为了纪念波兰科学家居里夫人而定的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
