Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 居间

Pinyin: jū jiān

Meanings: In between or between two parties., Ở giữa, giữa hai bên, ①同居中在双方中间(说合、调解);在其间。[例]居间调解。

HSK Level: 6

Part of speech: giới từ

Stroke count: 15

Radicals: 古, 尸, 日, 门

Chinese meaning: ①同居中在双方中间(说合、调解);在其间。[例]居间调解。

Grammar: Đi cùng với các động từ như 调停 (hòa giải), 协商 (thương lượng) để chỉ vai trò trung gian.

Example: 他在买卖双方之间居间调停。

Example pinyin: tā zài mǎi mài shuāng fāng zhī jiān jū jiān tiáo tíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đóng vai trò trung gian hòa giải giữa người mua và người bán.

居间
jū jiān
6giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở giữa, giữa hai bên

In between or between two parties.

同居中在双方中间(说合、调解);在其间。居间调解

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

居间 (jū jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung