Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 居轴处中
Pinyin: jū zhóu chǔ zhōng
Meanings: To hold a central position or play an important role., Giữ vị trí trung tâm, nắm giữ vai trò quan trọng, 指身居重要职位。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 古, 尸, 由, 车, 卜, 夂, 丨, 口
Chinese meaning: 指身居重要职位。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa nhấn mạnh tầm quan trọng của một cá nhân hoặc tổ chức trong một hệ thống.
Example: 他在公司里居轴处中,不可或缺。
Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ jū zhóu chù zhōng , bù kě huò quē 。
Tiếng Việt: Anh ấy nắm giữ vai trò quan trọng trong công ty, không thể thiếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ vị trí trung tâm, nắm giữ vai trò quan trọng
Nghĩa phụ
English
To hold a central position or play an important role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指身居重要职位。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế