Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 居经
Pinyin: jū jīng
Meanings: Period of residence (in traditional medicine, refers to a stable menstrual cycle)., Thời gian ở lại (trong y học cổ truyền, chỉ chu kỳ kinh nguyệt ổn định), ①又名季经、按季。指妇女身体无病,而月经每三个月一行者。属正常生理范围。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 古, 尸, 纟
Chinese meaning: ①又名季经、按季。指妇女身体无病,而月经每三个月一行者。属正常生理范围。
Grammar: Một thuật ngữ chuyên ngành thuộc lĩnh vực y học cổ truyền Trung Quốc.
Example: 她的居经很规律。
Example pinyin: tā de jū jīng hěn guī lǜ 。
Tiếng Việt: Chu kỳ kinh nguyệt của cô ấy rất đều đặn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian ở lại (trong y học cổ truyền, chỉ chu kỳ kinh nguyệt ổn định)
Nghĩa phụ
English
Period of residence (in traditional medicine, refers to a stable menstrual cycle).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又名季经、按季。指妇女身体无病,而月经每三个月一行者。属正常生理范围
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!