Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 届
Pinyin: jiè
Meanings: Session, term (usually referring to regular meetings or events), Kỳ, đợt (thường dùng cho kỳ họp, sự kiện định kỳ), ①说明周期性事件的次或期。[合]第十届校运会;八届二中全会;历届人大代表;届满。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 尸, 由
Chinese meaning: ①说明周期性事件的次或期。[合]第十届校运会;八届二中全会;历届人大代表;届满。
Hán Việt reading: giới
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc giáo dục để chỉ số lần tổ chức sự kiện.
Example: 今年是第十五届会议。
Example pinyin: jīn nián shì dì shí wǔ jiè huì yì 。
Tiếng Việt: Năm nay là kỳ họp thứ mười lăm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ, đợt (thường dùng cho kỳ họp, sự kiện định kỳ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giới
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Session, term (usually referring to regular meetings or events)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说明周期性事件的次或期。第十届校运会;八届二中全会;历届人大代表;届满
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!