Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 居第
Pinyin: jū dì
Meanings: Residence or house., Chỗ ở, ngôi nhà, ①住宅。第,门第。[例]治居第于封丘门内。——宋·司马光《训俭示康》。[例]居第当传子孙。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 古, 尸, 竹
Chinese meaning: ①住宅。第,门第。[例]治居第于封丘门内。——宋·司马光《训俭示康》。[例]居第当传子孙。
Grammar: Mang sắc thái hơi cổ điển, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他买了一座豪华的居第。
Example pinyin: tā mǎi le yí zuò háo huá de jū dì 。
Tiếng Việt: Anh ấy mua một ngôi nhà sang trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỗ ở, ngôi nhà
Nghĩa phụ
English
Residence or house.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
住宅。第,门第。治居第于封丘门内。——宋·司马光《训俭示康》。居第当传子孙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!