Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 7771 to 7800 of 28899 total words

子目
zǐ mù
Mục phụ, tiểu mục (trong danh sách hoặc ...
子粒
zǐ lì
Hạt nhỏ, thường dùng trong ngữ cảnh ngũ ...
子群
zǐ qún
Nhóm con, tập hợp con trong toán học.
子虚
Zǐ Xū
Tên nhân vật truyền thuyết trong văn học...
子虚乌有
zǐ xū wū yǒu
Hoàn toàn không có thật, hư cấu.
子规
zǐ guī
Chim cuốc (cuckoo), thường dùng trong th...
子贡
Zǐ Gòng
Tên học trò của Khổng Tử, một trong nhữn...
子路
Zǐ Lù
Tên học trò khác của Khổng Tử, cũng là m...
子部
zǐ bù
Một phần của thư viện sách cổ Trung Hoa,...
子金
zǐ jīn
Vàng vụn, vàng nhỏ, thường chỉ tiền lãi ...
子钟
zǐ zhōng
Đồng hồ con, đồng hồ nhỏ hơn được điều k...
孑孓
jié jué
Ấu trùng muỗi, sống dưới nước trước khi ...
孑然一身
jié rán yī shēn
Một mình cô độc, không nơi nương tựa.
孑身
jié shēn
Một thân một mình, đơn độc.
孑遗
jié yí
Phần còn sót lại, tàn dư sau chiến tranh...
孑遗生物
jié yí shēng wù
Loài sinh vật sống sót, hiếm hoi còn tồn...
jué
Ấu trùng muỗi, cách viết khác của 孑孓.
kǒng
Lỗ, hốc, lỗ tròn
孔厥
Kǒng Jué
Tên một nhà văn hiện đại Trung Quốc.
孔孟之道
Kǒng Mèng zhī dào
Đạo lý của Khổng Tử và Mạnh Tử, chỉ tư t...
孔席不暖
Kǒng xí bù nuǎn
Chỉ sự bận rộn không kịp nghỉ ngơi, đặc ...
孔席墨突
kǒng xí mò tū
Chỉ sự chăm chỉ học tập, không ngừng ngh...
孔怀
kǒng huái
Tình cảm anh em thân thiết, đặc biệt là ...
孔思周情
kǒng sī zhōu qíng
Tư tưởng của Khổng Tử và tình cảm của Ch...
孔情周思
kǒng qíng zhōu sī
Tình cảm thâm trầm của Khổng Tử và suy n...
孔疏
kǒng shū
Chú giải của Khổng An Quốc về các tác ph...
孔目
kǒng mù
Lỗ nhỏ; chi tiết, mục lục.
孔穴
kǒng xué
Lỗ hổng, hang động.
孔道
kǒng dào
Đường hầm, lối đi hẹp.
孔隙
kǒng xì
Khe hở, lỗ nhỏ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...