Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 7771 to 7800 of 28922 total words

子曰诗云
zǐ yuē shī yún
Khổng Tử nói rằng, Kinh Thi viết rằng… (...
子棉
zǐ mián
Bông hạt, bông chưa sơ chế
子母扣儿
zǐ mǔ kòu ér
Cúc bấm, cúc mẹ con
子爵
zǐ jué
Tước vị nam tước (trong quý tộc)
子畜
zǐ chù
Súc vật non, thú con
子痫
zǐ xián
Tiền sản giật (một dạng bệnh nguy hiểm ở...
子目
zǐ mù
Mục phụ, tiểu mục (trong danh sách hoặc ...
子粒
zǐ lì
Hạt nhỏ, thường dùng trong ngữ cảnh ngũ ...
子群
zǐ qún
Nhóm con, tập hợp con trong toán học.
子虚
Zǐ Xū
Tên nhân vật truyền thuyết trong văn học...
子虚乌有
zǐ xū wū yǒu
Hoàn toàn không có thật, hư cấu.
子规
zǐ guī
Chim cuốc (cuckoo), thường dùng trong th...
子贡
Zǐ Gòng
Tên học trò của Khổng Tử, một trong nhữn...
子路
Zǐ Lù
Tên học trò khác của Khổng Tử, cũng là m...
子部
zǐ bù
Một phần của thư viện sách cổ Trung Hoa,...
子金
zǐ jīn
Vàng vụn, vàng nhỏ, thường chỉ tiền lãi ...
子钟
zǐ zhōng
Đồng hồ con, đồng hồ nhỏ hơn được điều k...
孑孓
jié jué
Ấu trùng muỗi, sống dưới nước trước khi ...
孑然一身
jié rán yī shēn
Một mình cô độc, không nơi nương tựa.
孑身
jié shēn
Một thân một mình, đơn độc.
孑遗
jié yí
Phần còn sót lại, tàn dư sau chiến tranh...
孑遗生物
jié yí shēng wù
Loài sinh vật sống sót, hiếm hoi còn tồn...
jué
Ấu trùng muỗi, cách viết khác của 孑孓.
kǒng
Lỗ, khe; họ Khổng
孔厥
Kǒng Jué
Tên một nhà văn hiện đại Trung Quốc.
孔孟之道
Kǒng Mèng zhī dào
Đạo lý của Khổng Tử và Mạnh Tử, chỉ tư t...
孔席不暖
Kǒng xí bù nuǎn
Chỉ sự bận rộn không kịp nghỉ ngơi, đặc ...
孔席墨突
kǒng xí mò tū
Chỉ sự chăm chỉ học tập, không ngừng ngh...
孔怀
kǒng huái
Tình cảm anh em thân thiết, đặc biệt là ...
孔思周情
kǒng sī zhōu qíng
Tư tưởng của Khổng Tử và tình cảm của Ch...

Showing 7771 to 7800 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...