Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孔孟之道

Pinyin: Kǒng Mèng zhī dào

Meanings: The way of Confucius and Mencius, referring to Confucian thought., Đạo lý của Khổng Tử và Mạnh Tử, chỉ tư tưởng Nho giáo., 孔孔子;孟孟子。指儒家学说。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十回“松闻曹丞相文不明孔孟之道,武不达孙吴之机,专务强霸而居大位,安能有所教诲,以开发明公耶?”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 乚, 子, 皿, 丶, 辶, 首

Chinese meaning: 孔孔子;孟孟子。指儒家学说。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十回“松闻曹丞相文不明孔孟之道,武不达孙吴之机,专务强霸而居大位,安能有所教诲,以开发明公耶?”

Grammar: Thường dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Là cụm danh từ chỉ hệ tư tưởng.

Example: 学习孔孟之道是古代读书人的必修课。

Example pinyin: xué xí kǒng mèng zhī dào shì gǔ dài dú shū rén de bì xiū kè 。

Tiếng Việt: Học tập đạo lý Khổng-Mạnh là môn học bắt buộc của người đọc sách thời xưa.

孔孟之道
Kǒng Mèng zhī dào
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạo lý của Khổng Tử và Mạnh Tử, chỉ tư tưởng Nho giáo.

The way of Confucius and Mencius, referring to Confucian thought.

孔孔子;孟孟子。指儒家学说。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十回“松闻曹丞相文不明孔孟之道,武不达孙吴之机,专务强霸而居大位,安能有所教诲,以开发明公耶?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孔孟之道 (Kǒng Mèng zhī dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung