Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 子金

Pinyin: zǐ jīn

Meanings: Small pieces of gold; figuratively refers to interest or additional funds., Vàng vụn, vàng nhỏ, thường chỉ tiền lãi hoặc khoản phụ thêm., ①利息。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 子, 丷, 人, 王

Chinese meaning: ①利息。

Grammar: Thuật ngữ tài chính hoặc kinh tế, ít phổ biến trong ngôn ngữ thông dụng.

Example: 这笔贷款的子金很高。

Example pinyin: zhè bǐ dài kuǎn de zǐ jīn hěn gāo 。

Tiếng Việt: Khoản vay này có lãi suất rất cao.

子金
zǐ jīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vàng vụn, vàng nhỏ, thường chỉ tiền lãi hoặc khoản phụ thêm.

Small pieces of gold; figuratively refers to interest or additional funds.

利息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

子金 (zǐ jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung