Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 子群

Pinyin: zǐ qún

Meanings: Subgroup, subset in mathematics., Nhóm con, tập hợp con trong toán học., ①一数学群的子集,其本身也是群。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 子, 君, 羊

Chinese meaning: ①一数学群的子集,其本身也是群。

Grammar: Dùng trong lĩnh vực toán học, đặc biệt là đại số trừu tượng.

Example: 这个集合有一个重要的子群。

Example pinyin: zhè ge jí hé yǒu yí gè zhòng yào de zǐ qún 。

Tiếng Việt: Tập hợp này có một nhóm con quan trọng.

子群
zǐ qún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhóm con, tập hợp con trong toán học.

Subgroup, subset in mathematics.

一数学群的子集,其本身也是群

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

子群 (zǐ qún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung