Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 子虚乌有

Pinyin: zǐ xū wū yǒu

Meanings: Completely non-existent, fictional., Hoàn toàn không có thật, hư cấu., 子虚并非真实;乌有哪有。指假设的、不存在的、不真实的事情。[出处]汉·司马相如著《子虚赋》“楚使子虚使于齐,王悉发车骑,与使者出畋。畋罢,子虚过奼乌有先生,亡是公存焉。”[例]文贵征实,不蕲于振奇,所以愧文士~之习也。(清·沈惟贤《万国演义序》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 子, 业, 虍, 一, 月, 𠂇

Chinese meaning: 子虚并非真实;乌有哪有。指假设的、不存在的、不真实的事情。[出处]汉·司马相如著《子虚赋》“楚使子虚使于齐,王悉发车骑,与使者出畋。畋罢,子虚过奼乌有先生,亡是公存焉。”[例]文贵征实,不蕲于振奇,所以愧文士~之习也。(清·沈惟贤《万国演义序》)。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để biểu đạt điều gì đó không tồn tại hoặc không đúng sự thật.

Example: 他说的那个宝藏其实是子虚乌有的。

Example pinyin: tā shuō de nà ge bǎo zàng qí shí shì zǐ xū wū yǒu de 。

Tiếng Việt: Kho báu mà anh ta nói thực ra là hoàn toàn không có thật.

子虚乌有
zǐ xū wū yǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn không có thật, hư cấu.

Completely non-existent, fictional.

子虚并非真实;乌有哪有。指假设的、不存在的、不真实的事情。[出处]汉·司马相如著《子虚赋》“楚使子虚使于齐,王悉发车骑,与使者出畋。畋罢,子虚过奼乌有先生,亡是公存焉。”[例]文贵征实,不蕲于振奇,所以愧文士~之习也。(清·沈惟贤《万国演义序》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

子虚乌有 (zǐ xū wū yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung