Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 子路

Pinyin: Zǐ Lù

Meanings: Another disciple of Confucius, also a notable student., Tên học trò khác của Khổng Tử, cũng là một môn đồ nổi tiếng., ①仲由,字子路,又字季路,孔子的弟子。公元前542年生,前480年死,春秋时卞地人。[例]子路从而后。(子路与孔子同行,子路落在后面。)——《论语·微子》。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 16

Radicals: 子, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①仲由,字子路,又字季路,孔子的弟子。公元前542年生,前480年死,春秋时卞地人。[例]子路从而后。(子路与孔子同行,子路落在后面。)——《论语·微子》。

Grammar: Chỉ dùng làm tên riêng, xuất hiện nhiều trong các câu chuyện đạo đức thời xưa.

Example: 子路问君子。

Example pinyin: zǐ lù wèn jūn zǐ 。

Tiếng Việt: Tử Lộ hỏi về người quân tử.

子路
Zǐ Lù
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên học trò khác của Khổng Tử, cũng là một môn đồ nổi tiếng.

Another disciple of Confucius, also a notable student.

仲由,字子路,又字季路,孔子的弟子。公元前542年生,前480年死,春秋时卞地人。子路从而后。(子路与孔子同行,子路落在后面。)——《论语·微子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

子路 (Zǐ Lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung