Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 子部
Pinyin: zǐ bù
Meanings: One section of ancient Chinese libraries, focusing on Confucian thought., Một phần của thư viện sách cổ Trung Hoa, chuyên về tư tưởng Nho giáo., ①我国古代图书四部分类法(经史子集)中的第三大类。专列诸子百家及艺术、谱录等书。也称“丙部”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 子, 咅, 阝
Chinese meaning: ①我国古代图书四部分类法(经史子集)中的第三大类。专列诸子百家及艺术、谱录等书。也称“丙部”。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh mô tả hệ thống thư viện hoặc phân loại văn hóa cổ.
Example: 经史子集是中国古代图书分类法。
Example pinyin: jīng shǐ zǐ jí shì zhōng guó gǔ dài tú shū fēn lèi fǎ 。
Tiếng Việt: Kinh Sử Tử Tập là phương pháp phân loại sách cổ của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một phần của thư viện sách cổ Trung Hoa, chuyên về tư tưởng Nho giáo.
Nghĩa phụ
English
One section of ancient Chinese libraries, focusing on Confucian thought.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我国古代图书四部分类法(经史子集)中的第三大类。专列诸子百家及艺术、谱录等书。也称“丙部”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!