Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孔
Pinyin: kǒng
Meanings: Hole, gap; surname Kong, Lỗ, khe; họ Khổng, ①用本义。[例]其新孔嘉。——《诗·豳风·东山》。[合]孔亟(甚急);孔多(很多);孔明(很完备;很洁净;很鲜明);孔疚(很痛苦);孔虔(非常虔诚);孔圣(很圣明)。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 乚, 子
Chinese meaning: ①用本义。[例]其新孔嘉。——《诗·豳风·东山》。[合]孔亟(甚急);孔多(很多);孔明(很完备;很洁净;很鲜明);孔疚(很痛苦);孔虔(非常虔诚);孔圣(很圣明)。
Hán Việt reading: khổng
Grammar: Dùng để chỉ vật lý hoặc tên họ.
Example: 这个针有一个小孔。
Example pinyin: zhè ge zhēn yǒu yí gè xiǎo kǒng 。
Tiếng Việt: Chiếc kim này có một lỗ nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ, khe; họ Khổng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khổng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hole, gap; surname Kong
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。其新孔嘉。——《诗·豳风·东山》。孔亟(甚急);孔多(很多);孔明(很完备;很洁净;很鲜明);孔疚(很痛苦);孔虔(非常虔诚);孔圣(很圣明)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!