Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孔怀

Pinyin: kǒng huái

Meanings: Brotherly affection, especially between blood relatives., Tình cảm anh em thân thiết, đặc biệt là giữa những người cùng huyết thống., ①兄弟的代称。[例]兄弟孔怀。——《诗·小雅·常棣》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乚, 子, 不, 忄

Chinese meaning: ①兄弟的代称。[例]兄弟孔怀。——《诗·小雅·常棣》。

Grammar: Danh từ cổ điển này thường được sử dụng trong các bối cảnh mang tính truyền thống hoặc văn chương.

Example: 兄弟之间应当孔怀。

Example pinyin: xiōng dì zhī jiān yīng dāng kǒng huái 。

Tiếng Việt: Giữa các anh em cần có tình cảm gắn bó thân thiết.

孔怀
kǒng huái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm anh em thân thiết, đặc biệt là giữa những người cùng huyết thống.

Brotherly affection, especially between blood relatives.

兄弟的代称。兄弟孔怀。——《诗·小雅·常棣》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孔怀 (kǒng huái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung