Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 子贡
Pinyin: Zǐ Gòng
Meanings: Name of one of Confucius’s famous disciples., Tên học trò của Khổng Tử, một trong những môn đồ nổi tiếng của ông., ①孔子的弟子。姓端木,名赐,字子贡。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 10
Radicals: 子, 工, 贝
Chinese meaning: ①孔子的弟子。姓端木,名赐,字子贡。
Grammar: Chỉ dùng làm tên riêng, liên quan đến lịch sử Nho giáo.
Example: 子贡问曰:‘有一言而可以终身行之者乎?’
Example pinyin: zǐ gòng wèn yuē : ‘ yǒu yì yán ér kě yǐ zhōng shēn xíng zhī zhě hū ? ’
Tiếng Việt: Tử Cống hỏi: ‘Có lời nào mà có thể thực hành suốt đời không?’
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên học trò của Khổng Tử, một trong những môn đồ nổi tiếng của ông.
Nghĩa phụ
English
Name of one of Confucius’s famous disciples.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孔子的弟子。姓端木,名赐,字子贡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!