Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孑身
Pinyin: jié shēn
Meanings: Alone, solitary., Một thân một mình, đơn độc., ①独身;单身。[例]孑身远遁。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 孑, 身
Chinese meaning: ①独身;单身。[例]孑身远遁。
Grammar: Gần giống với 孑然一身 nhưng ngắn gọn hơn, dùng trong văn viết hiện đại.
Example: 他孑身来到这座城市。
Example pinyin: tā jié shēn lái dào zhè zuò chéng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy một mình đến thành phố này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một thân một mình, đơn độc.
Nghĩa phụ
English
Alone, solitary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
独身;单身。孑身远遁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!