Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 子目
Pinyin: zǐ mù
Meanings: Sub-items, subcategories., Mục phụ, tiểu mục (trong danh sách hoặc phân loại), ①细目。[例]丛书子目。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 子, 目
Chinese meaning: ①细目。[例]丛书子目。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh phân loại hoặc liệt kê.
Example: 这个目录下有很多子目。
Example pinyin: zhè ge mù lù xià yǒu hěn duō zǐ mù 。
Tiếng Việt: Trong mục lục này có rất nhiều tiểu mục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mục phụ, tiểu mục (trong danh sách hoặc phân loại)
Nghĩa phụ
English
Sub-items, subcategories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细目。丛书子目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!