Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孔席不暖

Pinyin: Kǒng xí bù nuǎn

Meanings: Refers to being so busy that one doesn't even have time to rest, especially when teaching or spreading ideas., Chỉ sự bận rộn không kịp nghỉ ngơi, đặc biệt là khi làm việc liên quan đến giảng dạy hay truyền bá tư tưởng., 指孔子急于推行其道,到处奔走,每至一处,坐席未暖,又急急他往,不暇安居。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 乚, 子, 巾, 广, 廿, 一, 日, 爰

Chinese meaning: 指孔子急于推行其道,到处奔走,每至一处,坐席未暖,又急急他往,不暇安居。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng như một trạng ngữ bổ nghĩa cho động tác bận rộn.

Example: 他为了传播儒家思想,真是孔席不暖。

Example pinyin: tā wèi le chuán bō rú jiā sī xiǎng , zhēn shì kǒng xí bù nuǎn 。

Tiếng Việt: Ông ấy vì muốn truyền bá tư tưởng Nho giáo mà thật sự bận rộn không kịp nghỉ ngơi.

孔席不暖
Kǒng xí bù nuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự bận rộn không kịp nghỉ ngơi, đặc biệt là khi làm việc liên quan đến giảng dạy hay truyền bá tư tưởng.

Refers to being so busy that one doesn't even have time to rest, especially when teaching or spreading ideas.

指孔子急于推行其道,到处奔走,每至一处,坐席未暖,又急急他往,不暇安居。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孔席不暖 (Kǒng xí bù nuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung