Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孑孓
Pinyin: jié jué
Meanings: Mosquito larvae, live underwater before maturing., Ấu trùng muỗi, sống dưới nước trước khi trưởng thành., ①蚊子的幼虫,通称跟头虫。又形容肢体屈伸颠踬的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 孑, 孓
Chinese meaning: ①蚊子的幼虫,通称跟头虫。又形容肢体屈伸颠踬的样子。
Grammar: Thuật ngữ sinh học, thường gặp trong các nghiên cứu về côn trùng.
Example: 水面上漂浮着许多孑孓。
Example pinyin: shuǐ miàn shàng piāo fú zhe xǔ duō jié jué 。
Tiếng Việt: Trên mặt nước có rất nhiều ấu trùng muỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ấu trùng muỗi, sống dưới nước trước khi trưởng thành.
Nghĩa phụ
English
Mosquito larvae, live underwater before maturing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蚊子的幼虫,通称跟头虫。又形容肢体屈伸颠踬的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!