Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 7711 to 7740 of 28922 total words

娇嗔
jiāo chēn
Nũng nịu, làm nũng một cách đáng yêu (th...
娇声娇气
jiāo shēng jiāo qì
Nói năng và hành xử kiểu yếu đuối, làm n...
娇娘
jiāo niáng
Chỉ người con gái trẻ đẹp, kiều diễm.
娇娜
jiāo nà
Một cái tên gợi lên hình ảnh người phụ n...
娇客
jiāo kè
Khách quý được tiếp đãi trọng thị.
娇小玲珑
jiāo xiǎo líng lóng
Nhỏ nhắn, xinh xắn và tinh tế.
娇惰
jiāo duò
Yếu đuối và lười biếng.
娇揉造作
jiāo róu zào zuò
Làm ra vẻ giả tạo, không tự nhiên.
luán
Xinh đẹp, hiền lành (thường dùng cho thi...
Người phụ nữ xinh đẹp, vợ lẽ hoặc tên mộ...
Chị dâu/em dâu (vợ của anh/em trai chồng...
nà / nuó
Dáng điệu thướt tha, mềm mại.
juān
Xinh đẹp, dịu dàng
娟媚
juān mèi
Xinh đẹp, duyên dáng và thanh tú.
娟秀
juān xiù
Thanh tú, tao nhã, đẹp đẽ một cách tự nh...
Em dâu (vợ của em trai chồng)
娥眉
é méi
Hình dung lông mày cong đẹp của phụ nữ; ...
miǎn
Đẻ, sinh nở
Giải trí, vui chơi.
娱心
yú xīn
Làm vui lòng, khiến tâm hồn thư thái.
娱悦
yú yuè
Làm vui vẻ, mang lại niềm vui và hạnh ph...
娱遣
yú qiǎn
Giải khuây, giúp quên đi phiền muộn.
yīng
Đứa trẻ sơ sinh, em bé
méi
Người môi giới, người mai mối
媒介
méi jiè
Phương tiện truyền thông hoặc trung gian...
媒妁
méi shuò
Người mai mối, đặc biệt trong ngữ cảnh h...
媒妁之言
méi shuò zhī yán
Lời nói của người mai mối (ý chỉ sự sắp ...
媚外
mèi wài
A dua, xu nịnh người nước ngoài.
媚妩
mèi wǔ
Đẹp đẽ và quyến rũ.
媚态
mèi tài
Dáng vẻ quyến rũ, kiều diễm.

Showing 7711 to 7740 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...