Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娥眉

Pinyin: é méi

Meanings: Refers to women's beautifully curved eyebrows or beautiful women themselves., Hình dung lông mày cong đẹp của phụ nữ; cũng chỉ phụ nữ xinh đẹp., ①细长而弯的美丽的双眉。*②漂亮的女人,美女。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 女, 我, 目

Chinese meaning: ①细长而弯的美丽的双眉。*②漂亮的女人,美女。

Grammar: Được sử dụng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, thường xuất hiện trong thơ ca để ca ngợi vẻ đẹp của phụ nữ.

Example: 她的娥眉让人印象深刻。

Example pinyin: tā de é méi ràng rén yìn xiàng shēn kè 。

Tiếng Việt: Đôi lông mày cong đẹp của cô ấy khiến người khác phải ấn tượng.

娥眉
é méi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dung lông mày cong đẹp của phụ nữ; cũng chỉ phụ nữ xinh đẹp.

Refers to women's beautifully curved eyebrows or beautiful women themselves.

细长而弯的美丽的双眉

漂亮的女人,美女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

娥眉 (é méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung