Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 媚态
Pinyin: mèi tài
Meanings: A charming and coquettish manner., Dáng vẻ quyến rũ, kiều diễm., ①故意做出的引人喜爱的姿态。[例]以媚态悦人。*②娇媚的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 女, 眉, 太, 心
Chinese meaning: ①故意做出的引人喜爱的姿态。[例]以媚态悦人。*②娇媚的样子。
Grammar: Là danh từ chỉ trạng thái hay cách biểu hiện mang tính quyến rũ. Thường được dùng với động từ như 摆出 (bày ra) hoặc 做出 (làm ra).
Example: 她故意摆出一副媚态。
Example pinyin: tā gù yì bǎi chū yí fù mèi tài 。
Tiếng Việt: Cô ấy cố tình tạo ra dáng vẻ quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dáng vẻ quyến rũ, kiều diễm.
Nghĩa phụ
English
A charming and coquettish manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故意做出的引人喜爱的姿态。以媚态悦人
娇媚的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!