Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 媚外

Pinyin: mèi wài

Meanings: To flatter or ingratiate oneself with foreigners., A dua, xu nịnh người nước ngoài., ①使某物(如织物)置诸媒染剂或类似化学品的作用下或以媒染剂或类似化学品处理某物。*②以化学品处理某物(一种乳剂或其他照相材料),从而给予后者以与染料结合的能力。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 女, 眉, 卜, 夕

Chinese meaning: ①使某物(如织物)置诸媒染剂或类似化学品的作用下或以媒染剂或类似化学品处理某物。*②以化学品处理某物(一种乳剂或其他照相材料),从而给予后者以与染料结合的能力。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, thường dùng với nghĩa phê phán.

Example: 他经常被批评媚外。

Example pinyin: tā jīng cháng bèi pī píng mèi wài 。

Tiếng Việt: Anh ta thường bị phê phán vì hay xu nịnh người nước ngoài.

媚外
mèi wài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

A dua, xu nịnh người nước ngoài.

To flatter or ingratiate oneself with foreigners.

使某物(如织物)置诸媒染剂或类似化学品的作用下或以媒染剂或类似化学品处理某物

以化学品处理某物(一种乳剂或其他照相材料),从而给予后者以与染料结合的能力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

媚外 (mèi wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung