Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nà / nuó

Meanings: Graceful and elegant demeanor., Dáng điệu thướt tha, mềm mại., ①女子人名用字及译音字。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 女, 那

Chinese meaning: ①女子人名用字及译音字。

Hán Việt reading: na

Grammar: Thường dùng trong các cụm từ như 婀娜多姿 (thướt tha, duyên dáng). Đọc là 'nuó' khi mô tả dáng vẻ nhẹ nhàng.

Example: 她的舞姿很婀娜。

Example pinyin: tā de wǔ zī hěn ē nuó 。

Tiếng Việt: Điệu nhảy của cô ấy rất uyển chuyển.

nà / nuó
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dáng điệu thướt tha, mềm mại.

na

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Graceful and elegant demeanor.

女子人名用字及译音字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...