Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娱悦
Pinyin: yú yuè
Meanings: To make happy; to bring joy and happiness., Làm vui vẻ, mang lại niềm vui và hạnh phúc., ①使人或自己欢乐。[例]娱悦其心。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 吴, 女, 兑, 忄
Chinese meaning: ①使人或自己欢乐。[例]娱悦其心。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái tinh thần tích cực.
Example: 她的表演让观众感到娱悦。
Example pinyin: tā de biǎo yǎn ràng guān zhòng gǎn dào yú yuè 。
Tiếng Việt: Phần biểu diễn của cô ấy khiến khán giả cảm thấy vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm vui vẻ, mang lại niềm vui và hạnh phúc.
Nghĩa phụ
English
To make happy; to bring joy and happiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使人或自己欢乐。娱悦其心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!