Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娇声娇气
Pinyin: jiāo shēng jiāo qì
Meanings: Speaking and behaving in a weak and overly coquettish manner., Nói năng và hành xử kiểu yếu đuối, làm nũng một cách thái quá., 形容说话娇滴滴的声气。[出处]鲁迅《热风·随感录二十五》“穷人的孩子蓬头垢面的在街上转,阔人的孩子妖形妖势娇声娇气的在家里转。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 乔, 女, 士, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 形容说话娇滴滴的声气。[出处]鲁迅《热风·随感录二十五》“穷人的孩子蓬头垢面的在街上转,阔人的孩子妖形妖势娇声娇气的在家里转。”
Grammar: Biểu hiện tính cách hoặc hành vi, thường đi kèm với các từ như 别 (đừng)...
Example: 别那么娇声娇气的,像个孩子一样。
Example pinyin: bié nà me jiāo shēng jiāo qì de , xiàng gè hái zi yí yàng 。
Tiếng Việt: Đừng có làm nũng như thế, giống như một đứa trẻ vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng và hành xử kiểu yếu đuối, làm nũng một cách thái quá.
Nghĩa phụ
English
Speaking and behaving in a weak and overly coquettish manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话娇滴滴的声气。[出处]鲁迅《热风·随感录二十五》“穷人的孩子蓬头垢面的在街上转,阔人的孩子妖形妖势娇声娇气的在家里转。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế