Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: miǎn

Meanings: To give birth, Đẻ, sinh nở, ①用本义。[例]娩以连卷兮。——《文选·张衡·思玄赋》。旧注引纂要:“齐人谓生子曰娩。”[合]娩身(分娩,生小孩);娩息(产育,蕃殖);娩乳(妇人产子);娩娠(分娩);娩难(分娩。旧时分娩为妇女的灾难);娩怀(分娩)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 免, 女

Chinese meaning: ①用本义。[例]娩以连卷兮。——《文选·张衡·思玄赋》。旧注引纂要:“齐人谓生子曰娩。”[合]娩身(分娩,生小孩);娩息(产育,蕃殖);娩乳(妇人产子);娩娠(分娩);娩难(分娩。旧时分娩为妇女的灾难);娩怀(分娩)。

Hán Việt reading: vãn

Grammar: Động từ chuyên dùng cho quá trình sinh nở, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế.

Example: 她顺利地娩出了一个健康的宝宝。

Example pinyin: tā shùn lì dì miǎn chū le yí gè jiàn kāng de bǎo bao 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã sinh ra một đứa bé khỏe mạnh một cách thuận lợi.

miǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẻ, sinh nở

vãn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To give birth

用本义。[例]娩以连卷兮。——《文选·张衡·思玄赋》。旧注引纂要

“齐人谓生子曰娩。”娩身(分娩,生小孩);娩息(产育,蕃殖);娩乳(妇人产子);娩娠(分娩);娩难(分娩。旧时分娩为妇女的灾难);娩怀(分娩)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...