Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娱遣
Pinyin: yú qiǎn
Meanings: To distract oneself; to relieve boredom or sorrow., Giải khuây, giúp quên đi phiền muộn., ①娱乐,消遣。[例]后虽小差,犹尚殗殜,无所娱遣。——清·袁枚《祭妹文》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 吴, 女, 辶
Chinese meaning: ①娱乐,消遣。[例]后虽小差,犹尚殗殜,无所娱遣。——清·袁枚《祭妹文》。
Grammar: Thường dùng trong tình huống tìm kiếm hoạt động để giảm căng thẳng hoặc buồn chán.
Example: 他用音乐来娱遣自己。
Example pinyin: tā yòng yīn yuè lái yú qiǎn zì jǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng âm nhạc để giải khuây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải khuây, giúp quên đi phiền muộn.
Nghĩa phụ
English
To distract oneself; to relieve boredom or sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
娱乐,消遣。后虽小差,犹尚殗殜,无所娱遣。——清·袁枚《祭妹文》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!