Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娇惰
Pinyin: jiāo duò
Meanings: Weak and lazy., Yếu đuối và lười biếng., ①娇媚慵懒。[例]她似乎刚睡醒,带着十分娇惰的神气。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 乔, 女, 左, 忄, 月
Chinese meaning: ①娇媚慵懒。[例]她似乎刚睡醒,带着十分娇惰的神气。
Grammar: Miêu tả tính cách tiêu cực, thường đi kèm với trạng thái thụ động.
Example: 长时间的娇惰让她失去了动力。
Example pinyin: cháng shí jiān de jiāo duò ràng tā shī qù le dòng lì 。
Tiếng Việt: Sự yếu đuối và lười biếng lâu dài khiến cô mất đi động lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu đuối và lười biếng.
Nghĩa phụ
English
Weak and lazy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
娇媚慵懒。她似乎刚睡醒,带着十分娇惰的神气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!