Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娇娜

Pinyin: jiāo nà

Meanings: A name that evokes the image of a beautiful and graceful woman., Một cái tên gợi lên hình ảnh người phụ nữ xinh đẹp, duyên dáng., ①可爱的、婀娜的姿态。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 乔, 女, 那

Chinese meaning: ①可爱的、婀娜的姿态。

Grammar: Là tên riêng, không thay đổi ngữ pháp khi sử dụng.

Example: 娇娜是小说中的一个角色。

Example pinyin: jiāo nà shì xiǎo shuō zhōng de yí gè jué sè 。

Tiếng Việt: Kiều Na là một nhân vật trong tiểu thuyết.

娇娜
jiāo nà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một cái tên gợi lên hình ảnh người phụ nữ xinh đẹp, duyên dáng.

A name that evokes the image of a beautiful and graceful woman.

可爱的、婀娜的姿态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

娇娜 (jiāo nà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung