Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 媒妁
Pinyin: méi shuò
Meanings: Matchmaker, especially in the context of traditional marriages., Người mai mối, đặc biệt trong ngữ cảnh hôn nhân truyền thống., ①媒:指男方的媒人;妁:指女方的媒人。笼统地说,都可以泛指媒人。[例]媒妁誉人,而莫之德也。——《淮出子·谬称训》。[例]父母之命,媒妁之言。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 女, 某, 勺
Chinese meaning: ①媒:指男方的媒人;妁:指女方的媒人。笼统地说,都可以泛指媒人。[例]媒妁誉人,而莫之德也。——《淮出子·谬称训》。[例]父母之命,媒妁之言。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường liên quan đến văn hóa hôn nhân truyền thống.
Example: 古代婚姻多由媒妁安排。
Example pinyin: gǔ dài hūn yīn duō yóu méi shuò ān pái 。
Tiếng Việt: Hôn nhân thời xưa thường được sắp đặt bởi người mai mối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người mai mối, đặc biệt trong ngữ cảnh hôn nhân truyền thống.
Nghĩa phụ
English
Matchmaker, especially in the context of traditional marriages.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指男方的媒人;妁:指女方的媒人。笼统地说,都可以泛指媒人。媒妁誉人,而莫之德也。——《淮出子·谬称训》。父母之命,媒妁之言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!