Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 7561 to 7590 of 28922 total words

如狼如虎
rú láng rú hǔ
Như sói như hổ, chỉ sự hung dữ hoặc tham...
如狼牧羊
rú láng mù yáng
Như sói chăn cừu, ám chỉ kẻ xấu lợi dụng...
如痴似醉
rú chī sì zuì
Say mê, đắm chìm như người mất trí hay s...
如痴如梦
rú chī rú mèng
Như si như mộng, chỉ trạng thái mơ màng,...
如痴如狂
rú chī rú kuáng
Như điên như cuồng, chỉ sự cuồng nhiệt h...
如痴如醉
rú chī rú zuì
Như say như mê, miêu tả trạng thái đắm c...
如登春台
rú dēng chūn tái
Như bước lên sân khấu mùa xuân, ám chỉ v...
如石投水
rú shí tóu shuǐ
Như đá ném xuống nước, chỉ sự lặng lẽ, k...
如蝇逐臭
rú yíng zhú chòu
Giống như ruồi đuổi theo mùi hôi, ám chỉ...
如见肺肝
rú jiàn fèi gān
Nhìn thấy rõ ràng như nhìn thấy phổi và ...
如解倒悬
rú jiě dào xuán
Giống như cởi bỏ vật bị treo ngược, ám c...
如蹈水火
rú dǎo shuǐ huǒ
Giống như bước vào nước sôi lửa bỏng, ám...
如蹈汤火
rú dǎo tāng huǒ
Giống như bước vào nước sôi lửa cháy, ám...
如运诸掌
rú yùn zhū zhǎng
Giống như điều khiển mọi thứ trong lòng ...
如醉初醒
rú zuì chū xǐng
Giống như người say tỉnh lại, ám chỉ nhậ...
如醉如梦
rú zuì rú mèng
Giống như đang say hoặc mơ, ám chỉ trạng...
如醉如狂
rú zuì rú kuáng
Giống như người say hoặc điên cuồng, ám ...
如醉如痴
rú zuì rú chī
Giống như đang say mê, đắm chìm sâu sắc ...
如醉方醒
rú zuì fāng xǐng
Giống như người say vừa tỉnh, ám chỉ bắt...
如锥画沙
rú zhuī huà shā
Giống như dùng mũi khoan vẽ trên cát, ám...
如雷灌耳
rú léi guàn ěr
Giống như tiếng sấm vang rền bên tai, ám...
如风过耳
rú fēng guò ěr
Giống như gió thoảng qua tai, ám chỉ sự ...
如饥如渴
rú jī rú kě
Như đói như khát, chỉ sự khao khát mãnh ...
如饮醍醐
rú yǐn tí hú
Giống như uống rượu thơm, ám chỉ trải ng...
如鱼似水
rú yú sì shuǐ
Như cá trong nước, ví von sự phù hợp, hà...
如鱼离水
rú yú lí shuǐ
Như cá rời khỏi nước, ví von sự bất tiện...
如鲠在喉
rú gěng zài hóu
Cảm giác khó chịu, bứt rứt như bị xương ...
如鸟兽散
rú niǎo shòu sàn
Như chim thú tản đi, ví von mọi người ch...
如龙似虎
rú lóng sì hǔ
Như rồng như hổ, ví von mạnh mẽ và đầy u...
妄下雌黄
wàng xià cí huáng
Tùy tiện phán xét sai sự thật, phê bình ...

Showing 7561 to 7590 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...