Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如饥如渴
Pinyin: rú jī rú kě
Meanings: As hungry and thirsty, describes a strong craving, especially for knowledge or information., Như đói như khát, chỉ sự khao khát mãnh liệt, đặc biệt là về kiến thức hoặc thông tin., 形容迫切的心情或要求。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十二回“宋江陪笑道‘怎敢相戏。实慕员外威德,如饥如渴。万望不弃鄙处,为山寨之主,早晚共听严命’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 口, 女, 几, 饣, 曷, 氵
Chinese meaning: 形容迫切的心情或要求。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十二回“宋江陪笑道‘怎敢相戏。实慕员外威德,如饥如渴。万望不弃鄙处,为山寨之主,早晚共听严命’”。
Grammar: Thường sử dụng để biểu thị lòng ham học hỏi hoặc khát vọng mãnh liệt.
Example: 他学习如饥如渴。
Example pinyin: tā xué xí rú jī rú kě 。
Tiếng Việt: Anh ấy học tập như đói như khát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như đói như khát, chỉ sự khao khát mãnh liệt, đặc biệt là về kiến thức hoặc thông tin.
Nghĩa phụ
English
As hungry and thirsty, describes a strong craving, especially for knowledge or information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容迫切的心情或要求。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十二回“宋江陪笑道‘怎敢相戏。实慕员外威德,如饥如渴。万望不弃鄙处,为山寨之主,早晚共听严命’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế