Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如醉如狂
Pinyin: rú zuì rú kuáng
Meanings: Like being drunk or going mad; refers to losing self-control., Giống như người say hoặc điên cuồng, ám chỉ mất kiểm soát bản thân., 形容神态失常,不能自制。亦指为某人某事所倾倒。[出处]《初刻白案惊奇》卷二五这些人还指望出张续案,放遭告考,把一个长安子弟,弄得的如醉如狂。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 口, 女, 卒, 酉, 犭, 王
Chinese meaning: 形容神态失常,不能自制。亦指为某人某事所倾倒。[出处]《初刻白案惊奇》卷二五这些人还指望出张续案,放遭告考,把一个长安子弟,弄得的如醉如狂。”
Grammar: Mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh; thường biểu đạt cảm xúc mãnh liệt.
Example: 球迷们如醉如狂地庆祝胜利。
Example pinyin: qiú mí men rú zuì rú kuáng dì qìng zhù shèng lì 。
Tiếng Việt: Người hâm mộ như người say hoặc điên cuồng ăn mừng chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như người say hoặc điên cuồng, ám chỉ mất kiểm soát bản thân.
Nghĩa phụ
English
Like being drunk or going mad; refers to losing self-control.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容神态失常,不能自制。亦指为某人某事所倾倒。[出处]《初刻白案惊奇》卷二五这些人还指望出张续案,放遭告考,把一个长安子弟,弄得的如醉如狂。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế