Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如醉方醒

Pinyin: rú zuì fāng xǐng

Meanings: Like a drunk person just waking up; refers to beginning to understand after a period of confusion., Giống như người say vừa tỉnh, ám chỉ bắt đầu hiểu ra sau một thời gian mơ hồ., 方刚才。象酒醉才醒一般。比喻刚从沉迷中醒悟过来。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十四回“三藏闻言,如醉方醒,似梦初觉,乐以忘忧,称谢不尽。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 口, 女, 卒, 酉, 丿, 亠, 𠃌, 星

Chinese meaning: 方刚才。象酒醉才醒一般。比喻刚从沉迷中醒悟过来。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十四回“三藏闻言,如醉方醒,似梦初觉,乐以忘忧,称谢不尽。”

Grammar: Dùng để diễn tả quá trình chuyển từ mơ hồ sang tỉnh táo.

Example: 经过反思,他终于如醉方醒。

Example pinyin: jīng guò fǎn sī , tā zhōng yú rú zuì fāng xǐng 。

Tiếng Việt: Sau khi suy nghĩ lại, anh ấy cuối cùng cũng giống như người say vừa tỉnh.

如醉方醒
rú zuì fāng xǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như người say vừa tỉnh, ám chỉ bắt đầu hiểu ra sau một thời gian mơ hồ.

Like a drunk person just waking up; refers to beginning to understand after a period of confusion.

方刚才。象酒醉才醒一般。比喻刚从沉迷中醒悟过来。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十四回“三藏闻言,如醉方醒,似梦初觉,乐以忘忧,称谢不尽。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如醉方醒 (rú zuì fāng xǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung